![](img/dict/D0A549BC.png) | se soumettre; se rendre; capituler |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Kéo cỠtrắng lên trước khi đầu hà ng |
| hisser le drapeau blanc avant de capituler |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Không phải là lúc để đầu hà ng |
| ce n'est pas le moment de capituler |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Äầu hà ng không Ä‘iá»u kiện |
| se rendre sans condition |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Thà chết chứ không đầu hà ng |
| mourir plutôt que se rendre |